Webin accordance with a rule, law, wish, etc. C1. following or obeying a rule, law, wish, etc.: In accordance with her wishes, she was buried in France. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. </a>
IN ACCORDANCE WITH - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển …
Webin accordance with. Thesaurus > according to the law, rules, etc. > in accordance with. Những từ và cụm từ này có liên quan tới in accordance with. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng. … WebDanh từ. Sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai) to do something in accordance with somebody. làm điều gì có sự thoả thuận với ai. Sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì) in accordance with the instructions. theo đúng những lời chỉ dẫn. how is joe cross doing today
SOI CHIẾU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
WebJun 28, 2024 · in accordance with something: phù hợp với cái gì, đúng với cái gì Ví dụ với nghĩa của cụm từ in accordance with These changes are in accordance with difficult life. WebI. According to là gì? According là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “theo như, theo (thường là nguồn tin)”. Ví dụ: According to Minh Anh they’re not getting on very well at the moment (Theo như Minh Anh, họ đang không tốt lắm ở hiện tại).; According to these documents, you still owe us 1.000.000.000 VNĐ (Theo như những tài liệu này ... WebDịch trong bối cảnh "THEO HIỆP ƯỚC OSLO" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THEO HIỆP ƯỚC OSLO" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. highland park train schedule